Alain NEF
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th02 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
9 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
8 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 6 | 0 |
7 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 6 | 0 |
6 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
5 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,44 | 4 | 0 |
3 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
2 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
1 | US Triestina Calcio 1918 | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 8 | 4 | 3 | 6,54 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th09 2013 | BSC Young Boys | FC Zürich | 5.7M | Alain NEF |
10 | 28 Th06 2013 | US Triestina Calcio 1918 | BSC Young Boys | 6.4M | Alain NEF |
1 | 8 Th11 2009 | RC Recreativo | US Triestina Calcio 1918 | 5.5M | Alain NEF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2019 | 82 | 80 | 2 |
22 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
2 Th04 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th04 2015 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |