Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alain NEF

Player retiring at the end of the season.
Alain NEF Photo
FC Zürich

(External)

CLB

(FC Zürich)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th05 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

6 Th02 1982

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 86%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 19 (0) 0 0 06,842 0
9 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 36 (0) 1 1 16,923 0
8 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 33 (0) 0 1 06,766 0
7 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 35 (0) 2 2 06,696 0
6 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 32 (0) 2 0 06,695 0
5 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 28 (0) 1 0 06,750 0
4 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 25 (0) 0 0 26,444 0
3 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 28 (0) 1 0 05,823 0
2 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 29 (0) 1 0 05,902 0
1 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 7 (0) 0 0 05,711 0
1 RC Recreativo Hạng 2 27 (0) 0 0 06,742 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu299 (0)8436,54340

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1126 Th09 2013BSC Young BoysFC Zürich5.7MAlain NEF
1028 Th06 2013US Triestina Calcio 1918BSC Young Boys6.4MAlain NEF
1 8 Th11 2009RC RecreativoUS Triestina Calcio 19185.5MAlain NEF

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th05 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th04 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----