Blair ADAMS
72
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
8 Th09 1991
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Notts County), English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
15 | Notts County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th07 2014 | Coventry City | Notts County | 1.0M | Blair ADAMS |
11 | 2 Th02 2014 | Không | Coventry City | 1.0M | Blair ADAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2017 | 75 | 72 | 3 |
15 Th07 2016 | 77 | 75 | 2 |
21 Th12 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |