Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nathan DOYLE

Player retiring at the end of the season.
Nathan DOYLE Photo
Luton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Luton Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 11 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

12 Th01 1987

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-8-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Luton Town Hạng 5 24 (0)9927,3320
15 Luton Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Luton Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Luton Town Hạng 5 24 (0) 9 9 27,332 0
14 Luton Town Hạng 5 36 (0) 15 15 07,197 0
13 Luton Town Hạng 5 11 (0) 0 0 07,360 0
13 Bradford City Hạng 2 6 (0) 1 1 06,170 0
13 Oxford United Hạng 5 2 (0) 1 0 08,000 0
13 Bradford City Hạng 2 1 (0) 0 0 05,001 0
13 Accrington Stanley Hạng 5 4 (0) 0 2 06,751 0
12 Bradford City Hạng 3 28 (0) 0 4 06,613 0
11 Bradford City Hạng 4 30 (0) 7 10 06,673 1
10 Bradford City Hạng 5 13 (0) 6 3 27,380 0
10 Barnsley Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Barnsley Hạng 2 23 (0) 1 0 06,004 1
8 Barnsley Hạng 2 10 (0) 0 1 06,001 0
7 Barnsley Hạng 2 17 (0) 5 2 06,650 0
6 Barnsley Hạng 3 28 (0) 7 8 06,754 0
5 Barnsley Hạng 2 31 (0) 5 2 06,064 0
4 Barnsley Hạng 2 5 (0) 1 3 06,400 0
3 Barnsley Hạng 2 6 (0) 2 0 06,670 0
3 Hull City Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Hull City Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu282 (0)606046,68302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1329 Th10 2014Bradford CityLuton Town1.6MNathan DOYLE
1318 Th08 2014Oxford UnitedBradford City1.8MNathan DOYLE
1313 Th08 2014Bradford CityOxford United1.4MNathan DOYLE
13 5 Th08 2014Accrington StanleyBradford City1.7MNathan DOYLE
1212 Th07 2014Bradford CityAccrington Stanley1.4MNathan DOYLE
1013 Th07 2013BarnsleyBradford City1.1MNathan DOYLE
331 Th07 2010Hull CityBarnsley1.7MNathan DOYLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20177773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
13 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th02 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th02 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th05 20107980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20097879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----