Nathan DOYLE
73
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th01 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 24 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 24 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 36 (0) | 15 | 15 | 0 | 7,19 | 7 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 30 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 13 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 1 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Hull City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 60 | 60 | 4 | 6,68 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Bradford City | Luton Town | 1.6M | Nathan DOYLE |
13 | 18 Th08 2014 | Oxford United | Bradford City | 1.8M | Nathan DOYLE |
13 | 13 Th08 2014 | Bradford City | Oxford United | 1.4M | Nathan DOYLE |
13 | 5 Th08 2014 | Accrington Stanley | Bradford City | 1.7M | Nathan DOYLE |
12 | 12 Th07 2014 | Bradford City | Accrington Stanley | 1.4M | Nathan DOYLE |
10 | 13 Th07 2013 | Barnsley | Bradford City | 1.1M | Nathan DOYLE |
3 | 31 Th07 2010 | Hull City | Barnsley | 1.7M | Nathan DOYLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 77 | 73 | 4 |
13 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
7 Th08 2012 | 80 | 78 | 2 |
24 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
15 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th05 2010 | 79 | 80 | 1 |
10 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |