Diego DE GIROLAMO
65
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
5 Th10 1995
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 6 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sheffield United | 1.3M | Diego DE GIROLAMO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2019 | 70 | 65 | 5 |
18 Th05 2018 | 78 | 70 | 8 |
26 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
30 Th07 2015 | 79 | 80 | 1 |
30 Th09 2014 | 78 | 79 | 1 |
30 Th05 2014 | 77 | 78 | 1 |
30 Th01 2014 | 76 | 77 | 1 |
30 Th09 2013 | 75 | 76 | 1 |
30 Th05 2013 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |