Rubén ALVES
76
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
19 Th03 1995
Ngày sinh
258k
Giá
258,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Porto | 256k | Rubén ALVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 75 | 76 | 1 |
22 Th11 2019 | 74 | 75 | 1 |
22 Th07 2019 | 73 | 74 | 1 |
4 Th02 2019 | 77 | 73 | 4 |
8 Th03 2017 | 75 | 77 | 2 |
22 Th09 2013 | 74 | 75 | 1 |
22 Th05 2013 | 71 | 74 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |