Saleh GOMAA
74
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
27 Th04 1993
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 3.0M | Saleh GOMAA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th05 2023 | 76 | 74 | 2 |
4 Th01 2021 | 83 | 76 | 7 |
25 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |