Lee EVANS
80
Chỉ số
10 (Ngày 28 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
24 Th07 1994
Ngày sinh
560k
Giá
560,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolverhampton Wanderers | 8k | Lee EVANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2015 | 70 | 80 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |