Şener ÖZBAYRAKLI
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
23 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,61 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bursaspor | 2.5M | Şener ÖZBAYRAKLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2024 | 80 | 78 | 2 |
3 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
22 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
4 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
1 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
16 Th09 2015 | 85 | 86 | 1 |
3 Th07 2015 | 84 | 85 | 1 |
21 Th09 2013 | 80 | 84 | 4 |
22 Th04 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |