Mario LEMINA
87
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
1 Th09 1993
Ngày sinh
3.3M
Giá
3,356,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th12 2013 | FC Lorient | Olympique Marseille | 5.6M | Mario LEMINA |
10 | 3 Th09 2013 | Không | FC Lorient | 2.6M | Mario LEMINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2016 | 86 | 88 | 2 |
11 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
8 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
23 Th08 2013 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |