Miguel RODRIGUES
77
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
16 Th03 1993
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 7 | 4 | 6,97 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 7 | 4 | 6,97 | 1 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 2 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 21 | 12 | 4 | 6,70 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th07 2014 | Không | CD Nacional | 5.5M | Miguel RODRIGUES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2022 | 78 | 77 | 1 |
1 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
27 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
15 Th02 2014 | 82 | 84 | 2 |
8 Th10 2013 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |