Tin JEDVAJ
85
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
28 Th11 1995
Ngày sinh
2.3M
Giá
2,318,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Shield (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | AS Roma | Leverkusen | 6.5M | Tin JEDVAJ |
10 | 27 Th07 2013 | Dinamo Zagreb | AS Roma | 3.9M | Tin JEDVAJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
5 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2019 | 86 | 87 | 1 |
31 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
18 Th12 2014 | 82 | 85 | 3 |
19 Th07 2013 | 78 | 82 | 4 |
29 Th03 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |