Grégoire PUEL
73
Chỉ số
7 (Ngày 18 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th02 1992
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th05 2014 | Không | OGC Nice | 4.5M | Grégoire PUEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2021 | 80 | 73 | 7 |
14 Th01 2021 | 82 | 80 | 2 |
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
5 Th05 2014 | 83 | 85 | 2 |
4 Th12 2013 | 80 | 83 | 3 |
24 Th08 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |