Stelios KITSIOU
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
28 Th09 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,020,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,73 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | PAOK | 3.8M | Stelios KITSIOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th04 2018 | 84 | 83 | 1 |
19 Th03 2014 | 82 | 84 | 2 |
10 Th11 2013 | 80 | 82 | 2 |
26 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |