Kostas TRIANTAFYLLOPOULOS
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
3 Th04 1993
Ngày sinh
402k
Giá
402,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,86 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th03 2014 | Không | Panathinaikos | 5.1M | Kostas TRIANTAFYLLOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
23 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
10 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
10 Th08 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |