Fernando CONIGLIO
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th11 1991
Ngày sinh
155k
Giá
155,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rosario Central | 1.4M | Fernando CONIGLIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th01 2019 | 84 | 83 | 1 |
14 Th02 2018 | 81 | 84 | 3 |
22 Th05 2016 | 80 | 81 | 1 |
22 Th07 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |