Troy HEWITT
65
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th02 1990
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 6 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 17 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 34 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,15 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 33 | 20 | 8 | 7,13 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | Bristol Rovers | Walsall | 1.0M | Troy HEWITT |
14 | 23 Th12 2014 | Walsall | Bristol Rovers | 907k | Troy HEWITT |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Walsall | 740k | Troy HEWITT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2017 | 70 | 65 | 5 |
27 Th02 2016 | 73 | 70 | 3 |
10 Th10 2015 | 76 | 73 | 3 |
18 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |