Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mickaël CIANI

Player retiring at the end of the season.
Mickaël CIANI Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Los Angeles Galaxy)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

6 Th04 1984

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 10 (0)0007,0000
15 SS Lazio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 SS Lazio Cúp quốc gia Ý 3 (0)0007,6700
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 10 (0) 0 0 07,000 0
14 SS Lazio Bảng A 3 (0) 0 0 07,330 0
14 SS Lazio Hạng 1 14 (0) 0 1 07,430 1
13 SS Lazio Bảng B 2 (0) 0 1 06,501 0
13 SS Lazio Hạng 1 18 (0) 0 0 06,944 0
12 SS Lazio Bảng D 2 (0) 1 0 07,500 0
12 SS Lazio Hạng 1 23 (0) 4 1 16,835 1
11 SS Lazio Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
11 SS Lazio Hạng 1 23 (0) 2 0 17,000 0
10 SS Lazio Hạng 1 14 (0) 1 1 07,071 0
9 SS Lazio Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 27 (0) 1 1 06,813 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 1 0 06,860 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 31 (0) 2 2 16,942 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 35 (0) 2 1 07,091 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 27 (0) 0 2 06,932 1
4 Girondins Bordeaux Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 37 (0) 3 4 06,683 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 35 (0) 2 3 05,801 0
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 35 (0) 0 2 06,316 0
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 14 (0) 0 3 05,793 0
1 FC Lorient Hạng 1 14 (0) 1 0 06,641 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)202236,72333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 1 Th03 2013Girondins BordeauxSS Lazio7.9MMickaël CIANI
114 Th10 2009FC LorientGirondins Bordeaux9.0MMickaël CIANI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th03 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th04 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----