Vadaine OLIVER
74
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th10 1991
Ngày sinh
85k
Giá
85,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Crewe Alexandra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 10 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Crewe Alexandra | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 10 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 8 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,35 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Crewe Alexandra | 392k | Vadaine OLIVER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2023 | 76 | 74 | 2 |
4 Th02 2022 | 74 | 76 | 2 |
6 Th02 2021 | 73 | 74 | 1 |
15 Th08 2020 | 72 | 73 | 1 |
20 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
6 Th06 2017 | 74 | 73 | 1 |
6 Th07 2016 | 75 | 74 | 1 |
6 Th03 2014 | 72 | 75 | 3 |
7 Th11 2013 | 68 | 72 | 4 |
16 Th06 2013 | 65 | 68 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |