Romain SARTRE
75
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
12 Th11 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Nîmes Olympique), French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
11 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
10 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
7 | Tours FC | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
6 | Tours FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
5 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,69 | 2 | 0 |
4 | Tours FC | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,34 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 469 (0) | 22 | 27 | 7 | 6,61 | 35 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Tours FC | Nîmes Olympique | 4.1M | Romain SARTRE |
4 | 31 Th12 2010 | RC Lens | Tours FC | 4.1M | Romain SARTRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2016 | 80 | 75 | 5 |
28 Th09 2015 | 83 | 80 | 3 |
3 Th08 2012 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |