Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chaouki BEN SAADA

Player retiring at the end of the season.
Chaouki BEN SAADA Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Bastia)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

1 Th07 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tunisia SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 ES Troyes AC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0010
15 ES Troyes AC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Tunisia Quốc tế 18 (0)1106,3610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 26 (0) 5 3 47,150 2
12 RC Lens Hạng 1 28 (0) 7 4 16,573 0
11 RC Lens Hạng 1 30 (0) 6 5 26,873 0
10 RC Lens Hạng 1 24 (0) 7 4 06,672 1
9 RC Lens Hạng 1 15 (0) 3 2 16,732 0
8 RC Lens Hạng 1 28 (0) 7 8 36,793 0
7 RC Lens Hạng 1 29 (0) 7 8 26,865 0
6 RC Lens Hạng 1 5 (0) 0 2 06,400 0
6 OGC Nice Hạng 1 5 (0) 1 1 06,202 0
5 OGC Nice Hạng 1 7 (0) 0 3 06,431 0
4 OGC Nice Bảng D 4 (0) 0 1 06,251 0
4 OGC Nice Hạng 1 14 (0) 1 1 06,433 0
3 OGC Nice Hạng 1 17 (0) 4 2 06,350 0
2 OGC Nice Hạng 1 17 (0) 3 3 06,002 0
1 OGC Nice Hạng 1 18 (0) 3 5 05,670 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu267 (0)5452136,60274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th12 2014AC Arles-AvignonES Troyes AC3.5MChaouki BEN SAADA
12 8 Th06 2014RC LensAC Arles-Avignon4.4MChaouki BEN SAADA
611 Th11 2011OGC NiceRC Lens6.1MChaouki BEN SAADA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th09 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20128684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----