Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yohann GOMEZ

Player retiring at the end of the season.
Yohann GOMEZ Photo
Vannes OC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(GOAL FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 20 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

25 Th09 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Vannes OC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vannes OC Hạng 2 36 (0)5306,1711
15 Vannes OC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vannes OC Hạng 2 36 (0) 5 3 06,171 1
14 Vannes OC Hạng 2 25 (0) 2 1 06,201 0
13 Vannes OC Hạng 2 9 (0) 2 1 06,441 0
12 Vannes OC Hạng 2 19 (0) 1 2 06,261 0
11 Vannes OC Hạng 2 23 (0) 0 2 06,093 1
10 Vannes OC Hạng 2 3 (0) 1 0 06,670 0
10 SC Bastia Hạng 1 17 (0) 0 1 05,654 0
9 SC Bastia Hạng 2 8 (0) 3 1 06,880 0
8 SC Bastia Hạng 2 13 (0) 4 3 16,690 0
7 SC Bastia Hạng 2 13 (0) 1 2 06,150 0
6 SC Bastia Hạng 2 20 (0) 4 3 06,155 0
5 SC Bastia Hạng 2 12 (0) 0 5 05,923 0
4 SC Bastia Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
3 SC Bastia Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
2 SC Bastia Hạng 2 5 (0) 1 1 05,800 0
1 SC Bastia Hạng 2 29 (0) 1 0 06,035 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu236 (0)252516,16243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013SC BastiaVannes OC542kYohann GOMEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th09 20187770Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
30 Th11 20128077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th11 20098280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----