Yohann GOMEZ
70
Chỉ số
7 (Ngày 20 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
25 Th09 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Vannes OC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
14 | Vannes OC | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
12 | Vannes OC | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
11 | Vannes OC | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 3 | 1 |
10 | Vannes OC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,65 | 4 | 0 |
9 | SC Bastia | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | SC Bastia | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
7 | SC Bastia | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
6 | SC Bastia | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,15 | 5 | 0 |
5 | SC Bastia | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,92 | 3 | 0 |
4 | SC Bastia | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | SC Bastia | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | SC Bastia | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | SC Bastia | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 25 | 25 | 1 | 6,16 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | SC Bastia | Vannes OC | 542k | Yohann GOMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th09 2018 | 77 | 70 | 7 |
30 Th11 2012 | 80 | 77 | 3 |
13 Th11 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |