Kenny OTIGBA
74
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
29 Th08 1992
Ngày sinh
121k
Giá
121,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SC Heerenveen), Dutch Shield (SC Heerenveen), Dutch Cup (SC Heerenveen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SC Heerenveen | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,41 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Không | SC Heerenveen | 3.0M | Kenny OTIGBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2023 | 73 | 74 | 1 |
11 Th04 2021 | 80 | 73 | 7 |
24 Th10 2020 | 83 | 80 | 3 |
22 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
24 Th12 2013 | 78 | 82 | 4 |
5 Th09 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |