Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David SAUGET

Player retiring at the end of the season.
David SAUGET Photo
FC Sochaux-Montbéliard

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SR Delémont)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 8 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

44

Tuổi

23 Th11 1979

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 29 (0)3006,7230
15 FC Sochaux-Montbéliard Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 FC Sochaux-Montbéliard Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 29 (0) 3 0 06,723 0
14 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 15 (0) 2 0 06,202 1
13 FC Lorient Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 18 (0) 1 0 16,561 0
13 FC Nantes Hạng 2 1 (0) 0 0 07,001 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
12 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 21 (0) 0 0 06,862 0
11 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 31 (0) 0 0 06,522 0
10 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 27 (0) 0 0 06,483 1
9 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 34 (0) 2 1 06,594 0
8 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 30 (0) 0 2 06,776 1
7 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 34 (0) 0 1 06,501 0
6 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 27 (0) 1 3 06,483 0
5 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 18 (0) 0 0 06,830 1
4 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 12 (0) 1 1 06,830 1
3 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 5 (0) 0 1 05,800 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 18 (0) 1 1 05,504 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 14 (0) 1 0 05,571 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 0 0 05,652 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)121016,43355

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th03 2015FC LorientFC Sochaux-Montbéliard2.4MDavid SAUGET
1310 Th11 2014FC Sochaux-MontbéliardFC Lorient2.5MDavid SAUGET
1318 Th08 2014FC NantesFC Sochaux-Montbéliard1.8MDavid SAUGET
13 8 Th08 2014FC Sochaux-MontbéliardFC Nantes2.5MDavid SAUGET
322 Th07 2010AS Saint-EtienneFC Sochaux-Montbéliard5.7MDavid SAUGET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th12 20157773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th09 20158277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
3 Th05 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th11 20098786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----