André-Pierre GIGNAC
87
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th12 1985
Ngày sinh
224k
Giá
224,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-7-7-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,58 | 6 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,58 | 6 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,55 | 3 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 2 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,63 | 3 | 1 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 13 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,77 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,61 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,47 | 2 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,58 | 3 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,43 | 2 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 13 | 9 | 7,69 | 1 | 1 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 8 | 7 | 7,28 | 6 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 3 | 4 | 6,94 | 5 | 1 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,44 | 4 | 0 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 9 | 4 | 6,81 | 1 | 0 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,11 | 7 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 120 | 100 | 77 | 7,34 | 49 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 18 Th07 2011 | Toulouse FC | Olympique Marseille | 16.1M | André-Pierre GIGNAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2021 | 88 | 87 | 1 |
25 Th02 2021 | 89 | 88 | 1 |
25 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
29 Th03 2012 | 89 | 88 | 1 |
1 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
18 Th11 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |