Sylvain MARCHAL
84
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
10 Th02 1980
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,12 | 3 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,56 | 4 | 0 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
8 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
7 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
6 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,52 | 2 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 29 | 19 | 8 | 6,65 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | SC Bastia | FC Metz | 7.0M | Sylvain MARCHAL |
10 | 1 Th07 2013 | AS Saint-Etienne | SC Bastia | 6.2M | Sylvain MARCHAL |
4 | 2 Th01 2011 | FC Lorient | AS Saint-Etienne | 8.1M | Sylvain MARCHAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2015 | 86 | 84 | 2 |
8 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
15 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |