Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jérémy MOREL

Player retiring at the end of the season.
Jérémy MOREL Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Lorient)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

2 Th04 1984

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (4-8-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 19 (0)0207,3210
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0007,3300
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0005,5001
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 19 (0) 0 2 07,321 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 14 (0) 1 1 07,290 0
13 Olympique Marseille Bảng C 5 (0) 0 0 06,001 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 13 (0) 0 0 06,692 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 14 (0) 0 2 06,861 0
11 Olympique Marseille Bảng F 4 (0) 0 0 06,750 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 19 (0) 1 3 06,682 0
10 Olympique Marseille Bảng H 4 (0) 0 0 06,751 1
10 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 2 1 07,164 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 27 (0) 0 0 06,855 1
8 Olympique Marseille Bảng F 5 (0) 1 1 06,601 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 2 0 06,742 0
7 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 2 1 06,931 0
7 FC Lorient Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
6 FC Lorient Hạng 1 34 (0) 0 2 16,564 0
5 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 1 0 06,553 0
4 FC Lorient Hạng 1 24 (0) 0 2 06,375 0
3 FC Lorient Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
3 FC Lorient Hạng 1 28 (0) 3 2 05,961 2
2 FC Lorient Hạng 1 32 (0) 1 2 05,843 0
1 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 1 1 16,335 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu403 (0)152026,62424

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
718 Th01 2012FC LorientOlympique Marseille8.6MJérémy MOREL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th05 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----