Jérémy MOREL
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
2 Th04 1984
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,32 | 1 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,32 | 1 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 1 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,16 | 4 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 5 | 1 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 5 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,96 | 1 | 2 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,84 | 3 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,33 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 15 | 20 | 2 | 6,62 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 18 Th01 2012 | FC Lorient | Olympique Marseille | 8.6M | Jérémy MOREL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
30 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
13 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
25 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |