Gerónimo RULLI
88
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th05 1992
Ngày sinh
5.6M
Giá
5,640,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,66 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Deportivo Maldonado | Real Sociedad | 6.9M | Gerónimo RULLI |
13 | 8 Th08 2014 | Estudiantes de LP | Deportivo Maldonado | 6.6M | Gerónimo RULLI |
11 | 22 Th10 2013 | Không | Estudiantes de LP | 3.1M | Gerónimo RULLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2023 | 89 | 88 | 1 |
23 Th06 2022 | 88 | 89 | 1 |
22 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
7 Th12 2017 | 88 | 89 | 1 |
2 Th06 2016 | 87 | 88 | 1 |
6 Th07 2015 | 85 | 87 | 2 |
14 Th05 2014 | 83 | 85 | 2 |
27 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
30 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
5 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |