Romain SALIN
75
Chỉ số
5 (Ngày 20 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
29 Th07 1984
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CS Marítimo), Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,53 | 0 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,24 | 0 | 0 |
9 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,78 | 0 | 0 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Tours FC | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 0 | 0 | 29 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 15 Th02 2014 | Rio Ave | CS Marítimo | 5.2M | Romain SALIN |
11 | 22 Th09 2013 | CS Marítimo | Rio Ave | 4.0M | Romain SALIN |
6 | 2 Th10 2011 | Naval 1º de Maio | CS Marítimo | 2.6M | Romain SALIN |
3 | 11 Th08 2010 | Tours FC | Naval 1º de Maio | 3.8M | Romain SALIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2024 | 80 | 75 | 5 |
2 Th12 2022 | 83 | 80 | 3 |
29 Th03 2018 | 84 | 83 | 1 |
14 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
6 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
21 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |