José María GIMÉNEZ
92
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
20 Th01 1995
Ngày sinh
22.7M
Giá
22,704,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th10 2013 | Không | Atlético Madrid | 2.3M | José María GIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2019 | 91 | 92 | 1 |
26 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
23 Th12 2015 | 88 | 90 | 2 |
13 Th07 2015 | 86 | 88 | 2 |
23 Th01 2015 | 83 | 86 | 3 |
18 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
18 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
1 Th08 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |