Wylan CYPRIEN
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th01 1995
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,266,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Lens), French Cup (RC Lens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,54 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | RC Lens | 3.1M | Wylan CYPRIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2023 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
18 Th05 2017 | 86 | 88 | 2 |
15 Th12 2016 | 83 | 86 | 3 |
6 Th12 2014 | 82 | 83 | 1 |
13 Th02 2014 | 80 | 82 | 2 |
10 Th10 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |