Stéphane SESSÈGNON
73
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th06 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,28 | 5 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,27 | 3 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 35 (0) | 13 | 4 | 4 | 7,49 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,54 | 2 | 1 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,89 | 4 | 1 |
6 | Sunderland | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 1 | 3 | 6,76 | 2 | 1 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 86 | 78 | 27 | 7,06 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 4 Th10 2013 | Sunderland | West Bromwich Albion | 7.3M | Stéphane SESSÈGNON |
4 | 13 Th02 2011 | Paris Saint-Germain | Sunderland | 13.3M | Stéphane SESSÈGNON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2022 | 78 | 73 | 5 |
25 Th07 2021 | 83 | 78 | 5 |
10 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
30 Th03 2018 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
17 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |