Zahari SIRAKOV
80
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
46
Tuổi
8 Th11 1977
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,66 | 3 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,38 | 6 | 0 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
8 | Amkar Perm | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,96 | 2 | 2 |
7 | Amkar Perm | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 2 | 1 |
6 | Amkar Perm | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
5 | Amkar Perm | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,36 | 2 | 1 |
4 | Amkar Perm | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
3 | Amkar Perm | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,28 | 3 | 1 |
2 | Amkar Perm | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,30 | 8 | 1 |
1 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 7 | 9 | 4 | 6,17 | 44 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2015 | 83 | 80 | 3 |
29 Th09 2014 | 84 | 83 | 1 |
17 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
24 Th08 2010 | 86 | 85 | 1 |
17 Th02 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |