Arnold GARITA
80
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
18 Th06 1995
Ngày sinh
560k
Giá
560,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (LB Châteauroux), French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | LB Châteauroux | 928k | Arnold GARITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2023 | 79 | 80 | 1 |
26 Th10 2022 | 77 | 79 | 2 |
4 Th10 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |