Yassin AYOUB
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
6 Th03 1994
Ngày sinh
330k
Giá
330,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Utrecht), Dutch Cup (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,04 | 1 | 1 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 14 | 12 | 2 | 6,97 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Utrecht | 3.4M | Yassin AYOUB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th02 2022 | 83 | 80 | 3 |
26 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
7 Th11 2020 | 86 | 85 | 1 |
2 Th03 2017 | 85 | 86 | 1 |
28 Th08 2016 | 83 | 85 | 2 |
18 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
11 Th10 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |