José SÁ
89
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
17 Th01 1993
Ngày sinh
7.5M
Giá
7,584,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Marítimo | 1.8M | José SÁ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2022 | 88 | 89 | 1 |
9 Th01 2022 | 87 | 88 | 1 |
23 Th10 2020 | 86 | 87 | 1 |
17 Th10 2019 | 85 | 86 | 1 |
30 Th03 2018 | 83 | 85 | 2 |
8 Th03 2017 | 82 | 83 | 1 |
27 Th01 2015 | 81 | 82 | 1 |
27 Th04 2014 | 80 | 81 | 1 |
2 Th12 2013 | 76 | 80 | 4 |
27 Th09 2013 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |