Niklas SÜLE
91
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
3 Th09 1995
Ngày sinh
15.3M
Giá
15,392,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 18 Th03 2014 | Không | Hoffenheim | 2.9M | Niklas SÜLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
24 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
12 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
25 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
20 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
13 Th05 2014 | 82 | 85 | 3 |
11 Th12 2013 | 77 | 82 | 5 |
8 Th08 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |