Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ivan TARANOV

Player retiring at the end of the season.
Ivan TARANOV Photo
Krylia Sovetov Samara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Krasnodar)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 4 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

22 Th06 1986

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Krylia Sovetov Samara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 26 (0)1206,8820
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 26 (0) 1 2 06,882 0
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 29 (0) 2 2 06,383 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 27 (0) 2 0 16,672 1
12 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 28 (0) 1 0 16,574 0
11 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 28 (0) 4 3 07,113 0
10 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 33 (0) 4 1 06,616 0
9 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 36 (0) 0 1 06,446 0
8 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 33 (0) 0 1 06,181 0
7 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 35 (0) 0 0 06,292 1
6 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 36 (0) 0 1 06,172 1
5 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 33 (0) 2 0 05,824 1
4 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 7 (0) 3 2 16,430 0
3 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 7 (0) 0 3 06,142 0
2 Krylia Sovetov Samara Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 11 (0) 3 0 05,361 0
1 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 12 (0) 1 3 05,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)231936,38384

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th08 20218073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
15 Th01 20198480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----