Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleg KUZMIN

Player retiring at the end of the season.
Oleg KUZMIN Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rubin Kazan)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

9 Th05 1981

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 31 (0)2006,6550
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0005,5001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 20 (0)0007,3510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 31 (0) 2 0 06,655 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 23 (0) 0 1 07,094 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 25 (0) 0 0 07,045 1
12 Rubin Kazan Hạng 2 32 (0) 1 3 06,872 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 24 (0) 0 0 06,290 1
10 Rubin Kazan Hạng 1 32 (0) 0 0 06,534 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 27 (0) 0 0 06,705 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 0 0 06,502 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 26 (0) 1 0 06,852 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 0 0 06,701 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 1 (0) 0 0 04,000 1
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 8 (0) 0 0 06,381 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 17 (0) 1 0 06,650 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 15 (0) 0 1 06,272 1
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 29 (0) 1 0 04,661 0
2 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 1 1 05,424 1
1 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 0 2 06,154 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu392 (0)7806,38425

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
624 Th09 2011Lokomotiv MoskvaRubin Kazan6.8MOleg KUZMIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20178683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----