Oleg KUZMIN
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
9 Th05 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,35 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,09 | 4 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,04 | 5 | 1 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 1 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,66 | 1 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,42 | 4 | 1 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,38 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 24 Th09 2011 | Lokomotiv Moskva | Rubin Kazan | 6.8M | Oleg KUZMIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
18 Th06 2017 | 86 | 83 | 3 |
16 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |