Kirill NABABKIN
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th09 1986
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-3-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 20 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 1 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 3 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 6 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,65 | 2 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 340 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,45 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 4 Th03 2010 | FK Moskva | CSKA Moskva | 8.5M | Kirill NABABKIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
22 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
2 Th10 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
30 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |