Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kirill NABABKIN

Kirill NABABKIN Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CSKA Moskva)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC),DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

8 Th09 1986

Ngày sinh

110k

Giá

110,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-3-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 16 (0)0006,7501
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 6 (0)0006,8300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 20 (0)3006,9050
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 16 (0) 0 0 06,750 1
14 CSKA Moskva Bảng A 4 (0) 0 0 06,750 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 10 (0) 0 0 07,000 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 20 (0) 1 0 06,852 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 0 0 06,732 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 0 2 06,400 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 17 (0) 0 0 06,593 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 30 (0) 0 1 06,530 1
8 CSKA Moskva Hạng 1 33 (0) 0 0 06,391 3
7 CSKA Moskva Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 30 (0) 1 1 06,576 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 25 (0) 1 0 06,885 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 0 0 06,673 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 24 (0) 0 0 06,462 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 18 (0) 1 0 06,001 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 8 (0) 0 0 06,121 0
2 FK Moskva Hạng 2 17 (0) 0 1 05,652 0
1 FK Moskva Hạng 2 33 (0) 0 1 05,762 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu340 (0)4606,45305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
2 4 Th03 2010FK MoskvaCSKA Moskva8.5MKirill NABABKIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th08 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th10 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----