Aaron PHILLIPS
65
Chỉ số
11 (Ngày 11 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
20 Th11 1993
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th03 2014 | Không | Coventry City | 900k | Aaron PHILLIPS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2020 | 76 | 65 | 11 |
13 Th02 2014 | 74 | 76 | 2 |
13 Th10 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |