Chris KLUTE
73
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
5 Th03 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Colorado Rapids | Columbus Crew | 2.1M | Chris KLUTE |
12 | 26 Th03 2014 | Không | Colorado Rapids | 2.2M | Chris KLUTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2018 | 77 | 73 | 4 |
12 Th03 2017 | 79 | 77 | 2 |
19 Th11 2013 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |