Sören EISMANN
73
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th06 1988
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Jena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 4 | 0 |
14 | Jena | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,88 | 5 | 0 |
13 | Jena | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,87 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Jena | 112k | Sören EISMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2021 | 74 | 73 | 1 |
5 Th09 2020 | 75 | 74 | 1 |
5 Th11 2017 | 74 | 75 | 1 |
5 Th07 2017 | 73 | 74 | 1 |
5 Th03 2014 | 74 | 73 | 1 |
5 Th11 2013 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |