Angelo HAUK
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th07 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Koblenz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Burghausen | Koblenz | 144k | Angelo HAUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2014 | 74 | 73 | 1 |
11 Th07 2014 | 75 | 74 | 1 |
11 Th10 2013 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |