Mirko PIGLIACELLI
83
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
30 Th06 1993
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,526,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Parma | Frosinone Calcio | 2.7M | Mirko PIGLIACELLI |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Parma | 1.0M | Mirko PIGLIACELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2024 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2014 | 80 | 82 | 2 |
26 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
22 Th12 2013 | 77 | 78 | 1 |
12 Th09 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |