Brandon MECHELE
86
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th01 1993
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,806,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV), Dutch Cup (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Không | Club Brugge KV | 4.2M | Brandon MECHELE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th05 2019 | 85 | 86 | 1 |
27 Th01 2015 | 84 | 85 | 1 |
3 Th04 2014 | 82 | 84 | 2 |
14 Th11 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |