Timofey KALACHEV
82
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
1 Th05 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Quốc tế | 27 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,69 | 4 | 1 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 11 | 3 | 7,35 | 0 | 0 |
8 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
7 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
5 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
4 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,44 | 2 | 1 |
3 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,29 | 4 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 6 | 0 | 4,97 | 3 | 0 |
1 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 0 | 5,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 75 | 72 | 12 | 6,39 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2019 | 85 | 82 | 3 |
14 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th06 2017 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2016 | 84 | 85 | 1 |
21 Th02 2012 | 83 | 84 | 1 |
6 Th08 2011 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2010 | 86 | 85 | 1 |
30 Th06 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |