Zainadine JÚNIOR
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th06 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional), Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,49 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 3.1M | Zainadine JÚNIOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
14 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
15 Th03 2020 | 85 | 83 | 2 |
9 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
13 Th03 2015 | 82 | 84 | 2 |
11 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
15 Th02 2014 | 78 | 80 | 2 |
27 Th11 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |