Aleksandrs KOLINKO
77
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
48
Tuổi
18 Th06 1975
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latvia | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 1 Th04 2013 | Spartak Nalchik | FK Baltika Kaliningrad | 654k | Aleksandrs KOLINKO |
3 | 29 Th09 2010 | FK Ventspils | Spartak Nalchik | 1.8M | Aleksandrs KOLINKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2015 | 78 | 77 | 1 |
16 Th02 2012 | 80 | 78 | 2 |
6 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
25 Th08 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |