Dyego SOUSA
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th09 1989
Ngày sinh
253k
Giá
253,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,90 | 5 | 1 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,90 | 5 | 1 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,91 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Marítimo | 592k | Dyego SOUSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th01 2022 | 86 | 83 | 3 |
23 Th03 2020 | 87 | 86 | 1 |
5 Th02 2019 | 83 | 87 | 4 |
7 Th03 2017 | 82 | 83 | 1 |
29 Th01 2016 | 80 | 82 | 2 |
9 Th05 2015 | 78 | 80 | 2 |
30 Th10 2014 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |