Lewis MARTIN
73
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
8 Th04 1996
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,95 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dunfermline Athletic | 8k | Lewis MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2020 | 71 | 73 | 2 |
22 Th02 2015 | 70 | 71 | 1 |
22 Th06 2014 | 66 | 70 | 4 |
22 Th11 2013 | 62 | 66 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |